Da Uicchipèdie, 'a 'ngeclopedije lìbbere.
'U Vietnam éte nu state de l'Asie . 'A capitale soje éte Hanoi .
'U Vietnam ète 'nu State (331.338 km², 86.325.805 crestiane a 'u 30 novèmmre 2009. Jè vagnate ad est da 'u Mare d'a Cina d'u Sud , mendre le coste soje so' longhe 3.400 chilometre.
Confine ad ovest cu 'a Laos e 'a Cambogia , a nord cu 'a Cine e ad est cu 'u Mare d'a Cina d'u Sud .
'U paise ète scucchiáte jndre 8 reggione, 59 provinge e 5 municepaletate: Hà Nội, Hải Phòng, Cần Thơ, Đà nẳng e Hồ Chí Minh (le municepaletate sonde andicepate da 'u prefisse T.P.).
Nome
Capeluèche
Crestiáne (ad 'u 1º luglie 2006)[3]
Grannèzze (ad 'u 1º scennàre 2006[3] )
Reggione
Bắc Ninh
Bắc Ninh
1.009.800
823,1 km²
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Hà Nam
Phủ Lý
826.600
859,7 km²
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Hải Dương
Hải Dương
1.722.500
1.652,8 km²
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Hưng Yên
Hưng Yên
1.142.700
923,5 km²
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Nam Định
Nam Định
1.974.300
1.650,8 km²
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Ninh Bình
Ninh Bình
922.600
1.392,4 km²
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Thái Bình
Thái Bình
1.865.400
1.546,5 km²
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Vĩnh Phúc
Vĩnh Yên
1.180.400
1.373,2 km²
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Hà Nội (municepaletate)
5.760.200
3.119 km²
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Hải Phòng (municepaletate)
1.803.400
1.520,7 km²
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Hà Tĩnh
Hà Tĩnh
1.306.400
6.026,5 km²
Bắc Trung Bộ
Nghệ An
Vinh
3.064.300
16.498,5 km²
Bắc Trung Bộ
Quảng Bình
Đồng Hới
847.900
8.065,3 km²
Bắc Trung Bộ
Quảng Trị
Đông Hà
625.800
4.760,1 km²
Bắc Trung Bộ
Thanh Hoá
Thanh Hoá
3.680.400
11.136,3 km²
Bắc Trung Bộ
Thừa Thiên-Huế
Huế
1.143.500
5.065,3 km²
Bắc Trung Bộ
Bắc Giang
Bắc Giang
1.594.300
3.827,4 km²
Dong Bac
Bắc Kạn
Bắc Kạn
301.500
4.868,4 km²
Dong Bac
Cao Bằng
Cao Bằng
518.900
6.724,6 km²
Dong Bac
Hà Giang
Hà Giang
683.500
7.945,8 km²
Dong Bac
Lạng Sơn
Lạng Sơn
746.400
8.331,2 km²
Dong Bac
Lào Cai
Lào Cai
585.800
6.383,9 km²
Dong Bac
Phú Thọ
Việt Trì
1.336.600
3.528,4 km²
Dong Bac
Quảng Ninh
Hạ Long
1.091.300
6.099,0 km²
Dong Bac
Thái Nguyên
Thái Nguyên
1.127.200
3,546,6 km²
Dong Bac
Tuyên Quang
Tuyên Quang
723.300
5.870,4 km²
Dong Bac
Yên Bái
Yên Bái
740.700
6.899,5 km²
Dong Bac
Điện Biên
Điện Biên Phủ
459.100
9.562,5 km²
Tây Bắc
Hoà Bình
Hoà Bình
820.400
4.684,2 km²
Tây Bắc
Lai Châu
Lai Châu
319.900
9.112,3 km²
Tây Bắc
Sơn La
Sơn La
1.007.500
14.174,4 km²
Tây Bắc
Daklak
Buôn Ma Thuột
1.737.600
13.139,2 km²
Tây Nguyên
Dak Nông
Gia Nghĩa
407.300
6.516,9 km²
Tây Nguyên
Gia Lai
Pleiku
1.161.700
15.536,9 km²
Tây Nguyên
Kontum
Kontum
383.100
9.690,5 km²
Tây Nguyên
Lâm Đồng
Đà Lạt
1.179.200
9.776,1 km²
Tây Nguyên
Bình Định
Quy Nhơn
1.566.300
6.039,6 km²
Nam Trung Bộ
Khánh Hòa
Nha Trang
1.135.000
5.217,6 km²
Nam Trung Bộ
Phú Yên
Tuy Hòa
873.300
5.060,6 km²
Nam Trung Bộ
Quảng Nam
Tam Kỳ
1.472.700
10.438,3 km²
Nam Trung Bộ
Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
1.295.600
5.152,7 km²
Nam Trung Bộ
Đà Nẵng (municepaletate)
788.500
1.257,3 km²
Nam Trung Bộ
Bà Rịa-Vũng Tàu
Vũng Tàu
926.300
1.989,6 km²
Dong Nam Bo
Bình Dương
Thủ Dầu Một
964.000
2.696,2 km²
Dong Nam Bo
Bình Phước
Đồng Xoài
809.500
6.883,4 km²
Dong Nam Bo
Bình Thuận
Phan Thiết
1.163.700
7.836,9 km²
Dong Nam Bo
Đồng Nai
Biên Hòa
2.214.800
5.903,9 km²
Dong Nam Bo
Ninh Thuận
Phan Rang-Tháp Chàm
567.900
3.363,1 km²
Dong Nam Bo
Tây Ninh
Tây Ninh
1.047.100
4.035,9 km²
Dong Nam Bo
Città di Hồ Chí Minh (municepaletate)
6.105.800
2.098,7 km²
Dong Nam Bo
An Giang
Long Xuyên
2.210.400
3.536,8 km²
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bạc Liêu
Bạc Liêu
820.100
2.584,1 km²
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bến Tre
Bến Tre
1.353.300
2.360,2 km²
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Cà Mau
Cà Mau
1.232.000
5.331,7 km²
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Đồng Tháp
Cao Lãnh
1.667.800
3.376,4 km²
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hậu Giang
Vị Thanh
796.900
1.601,1 km²
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Kiên Giang
Rạch Giá
1.684.600
6.348,3 km²
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Long An
Tân An
1.423.100
4.493,8 km²
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Sóc Trăng
Sóc Trăng
1.276.200
3.312,3 km²
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Tiền Giang
Mỹ Tho
1.717.400
2.484,2 km²
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Trà Vinh
Trà Vinh
1.036.800
2.295,1 km²
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Vĩnh Long
Vĩnh Long
1.057.000
1.479,1 km²
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Cần Thơ (municepaletate)
1.139.900
1.401,6 km²
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Suddivisiune amministrative d'u Vietnam
↑ Census by Vietnamese government in 2009
↑ 2,0 2,1 imf.org , http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2009/01/weodata/weorept.aspx?sy=2006&ey=2009&scsm=1&ssd=1&sort=country&ds=.&br=1&c=582&s=NGDPD%2CNGDPDPC%2CPPPGDP%2CPPPPC%2CLP&grp=0&a=&pr.x=51&pr.y=7 .
↑ 3,0 3,1 General Statistics Office of Vietnam
Vietnam sus a Open Directory Project (Segnala sus a DMoz 'nu collegamende ca cendre cu l'argomende "Vietnam")