Vietnam

Da Uicchipèdie, 'a 'ngeclopedije lìbbere.
Vietnam
Ðộc lập, tự do, hạnh phúc
(jndr'ô tarandine: 'Ndependenze, Lìbbertà, Felicità)
Vietnam - Localizzazione
Vietnam - Localizzazione
Date amministrative
Nome combleteViet Nam
Nome ufficialeCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Repubbleche Socialiste d'u Vietnam)
Lènghe ufficialevietnamite
CapitaleHanoi  (3.730.000 ab. / 2004)
Politiche
Forme de governeState socialiste
Capo di StatoNguyễn Minh Triết
Capo di GovernoNguyễn Tấn Dũng
'NdipendenzeD'a Frange, 2 settèmmre 1945
Trasute jndr'à l'ONU20 settèmmre 1977
Superficie
Totale331.689 km² (65º)
% de le acque1,27%
Popolazzione
Totale85.789.573 [1] ab. (2009) (14º)
Denzetà258 ab./km²
Nome de le javetandeTemplate:AggNaz/Vietnam
Sciugrafije
ContinendeAsia
Fuse orarieUTC +7
Economie
Valuteđồng (VND)
PIL (nominale)240,364 billion USD[2] milione de $ (2008) (37º)
PIL pro capite (nominale)2,783 USD[2] $ (2005) (124º)
ISU (2005)0,733 (medie) (105º)
Consume energetiche0,04 kWh/jav. anne
Varie
Codece ISO 3166VN, VNM, 704
TLD.vn
Prefisse tel.+84
Sigle autom.VN
Late de guideDestre (↓↑)
Inne nazionaleTien Quan Ca
Feste nazionale2 settèmmre
Vietnam - Mappe
Vietnam - Mappe
 

'U Vietnam éte nu state de l'Asie. 'A capitale soje éte Hanoi. 'U Vietnam ète 'nu State (331.338 km², 86.325.805 crestiane a 'u 30 novèmmre 2009. Jè vagnate ad est da 'u Mare d'a Cina d'u Sud, mendre le coste soje so' longhe 3.400 chilometre. Confine ad ovest cu 'a Laos e 'a Cambogia, a nord cu 'a Cine e ad est cu 'u Mare d'a Cina d'u Sud.

Ordinamènde d'ô State[cangecange 'a sorgende]

Suddivisiune storeche e amministrative[cangecange 'a sorgende]

Pe approfondimende, 'ndruche 'a vôsce Suddivisiune amministrative d'u Vietnam.

'U paise ète scucchiáte jndre 8 reggione, 59 provinge e 5 municepaletate: Hà Nội, Hải Phòng, Cần Thơ, Đà nẳng e Hồ Chí Minh (le municepaletate sonde andicepate da 'u prefisse T.P.).

Nome Capeluèche Crestiáne (ad 'u 1º luglie 2006)[3] Grannèzze (ad 'u 1º scennàre 2006[3]) Reggione
Bắc Ninh Bắc Ninh 1.009.800 823,1 km² Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Hà Nam Phủ Lý 826.600 859,7 km² Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Hải Dương Hải Dương 1.722.500 1.652,8 km² Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Hưng Yên Hưng Yên 1.142.700 923,5 km² Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Nam Định Nam Định 1.974.300 1.650,8 km² Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Ninh Bình Ninh Bình 922.600 1.392,4 km² Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Thái Bình Thái Bình 1.865.400 1.546,5 km² Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 1.180.400 1.373,2 km² Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Hà Nội (municepaletate) 5.760.200 3.119 km² Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Hải Phòng (municepaletate) 1.803.400 1.520,7 km² Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
Hà Tĩnh Hà Tĩnh 1.306.400 6.026,5 km² Bắc Trung Bộ
Nghệ An Vinh 3.064.300 16.498,5 km² Bắc Trung Bộ
Quảng Bình Đồng Hới 847.900 8.065,3 km² Bắc Trung Bộ
Quảng Trị Đông Hà 625.800 4.760,1 km² Bắc Trung Bộ
Thanh Hoá Thanh Hoá 3.680.400 11.136,3 km² Bắc Trung Bộ
Thừa Thiên-Huế Huế 1.143.500 5.065,3 km² Bắc Trung Bộ
Bắc Giang Bắc Giang 1.594.300 3.827,4 km² Dong Bac
Bắc Kạn Bắc Kạn 301.500 4.868,4 km² Dong Bac
Cao Bằng Cao Bằng 518.900 6.724,6 km² Dong Bac
Hà Giang Hà Giang 683.500 7.945,8 km² Dong Bac
Lạng Sơn Lạng Sơn 746.400 8.331,2 km² Dong Bac
Lào Cai Lào Cai 585.800 6.383,9 km² Dong Bac
Phú Thọ Việt Trì 1.336.600 3.528,4 km² Dong Bac
Quảng Ninh Hạ Long 1.091.300 6.099,0 km² Dong Bac
Thái Nguyên Thái Nguyên 1.127.200 3,546,6 km² Dong Bac
Tuyên Quang Tuyên Quang 723.300 5.870,4 km² Dong Bac
Yên Bái Yên Bái 740.700 6.899,5 km² Dong Bac
Điện Biên Điện Biên Phủ 459.100 9.562,5 km² Tây Bắc
Hoà Bình Hoà Bình 820.400 4.684,2 km² Tây Bắc
Lai Châu Lai Châu 319.900 9.112,3 km² Tây Bắc
Sơn La Sơn La 1.007.500 14.174,4 km² Tây Bắc
Daklak Buôn Ma Thuột 1.737.600 13.139,2 km² Tây Nguyên
Dak Nông Gia Nghĩa 407.300 6.516,9 km² Tây Nguyên
Gia Lai Pleiku 1.161.700 15.536,9 km² Tây Nguyên
Kontum Kontum 383.100 9.690,5 km² Tây Nguyên
Lâm Đồng Đà Lạt 1.179.200 9.776,1 km² Tây Nguyên
Bình Định Quy Nhơn 1.566.300 6.039,6 km² Nam Trung Bộ
Khánh Hòa Nha Trang 1.135.000 5.217,6 km² Nam Trung Bộ
Phú Yên Tuy Hòa 873.300 5.060,6 km² Nam Trung Bộ
Quảng Nam Tam Kỳ 1.472.700 10.438,3 km² Nam Trung Bộ
Quảng Ngãi Quảng Ngãi 1.295.600 5.152,7 km² Nam Trung Bộ
Đà Nẵng (municepaletate) 788.500 1.257,3 km² Nam Trung Bộ
Bà Rịa-Vũng Tàu Vũng Tàu 926.300 1.989,6 km² Dong Nam Bo
Bình Dương Thủ Dầu Một 964.000 2.696,2 km² Dong Nam Bo
Bình Phước Đồng Xoài 809.500 6.883,4 km² Dong Nam Bo
Bình Thuận Phan Thiết 1.163.700 7.836,9 km² Dong Nam Bo
Đồng Nai Biên Hòa 2.214.800 5.903,9 km² Dong Nam Bo
Ninh Thuận Phan Rang-Tháp Chàm 567.900 3.363,1 km² Dong Nam Bo
Tây Ninh Tây Ninh 1.047.100 4.035,9 km² Dong Nam Bo
Città di Hồ Chí Minh (municepaletate) 6.105.800 2.098,7 km² Dong Nam Bo
An Giang Long Xuyên 2.210.400 3.536,8 km² Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bạc Liêu Bạc Liêu 820.100 2.584,1 km² Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bến Tre Bến Tre 1.353.300 2.360,2 km² Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Cà Mau Cà Mau 1.232.000 5.331,7 km² Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Đồng Tháp Cao Lãnh 1.667.800 3.376,4 km² Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hậu Giang Vị Thanh 796.900 1.601,1 km² Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Kiên Giang Rạch Giá 1.684.600 6.348,3 km² Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Long An Tân An 1.423.100 4.493,8 km² Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Sóc Trăng Sóc Trăng 1.276.200 3.312,3 km² Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Tiền Giang Mỹ Tho 1.717.400 2.484,2 km² Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Trà Vinh Trà Vinh 1.036.800 2.295,1 km² Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Vĩnh Long Vĩnh Long 1.057.000 1.479,1 km² Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Cần Thơ (municepaletate) 1.139.900 1.401,6 km² Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
Suddivisiune amministrative d'u Vietnam

Note[cangecange 'a sorgende]

  1. Census by Vietnamese government in 2009
  2. 2,0 2,1 imf.org, http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2009/01/weodata/weorept.aspx?sy=2006&ey=2009&scsm=1&ssd=1&sort=country&ds=.&br=1&c=582&s=NGDPD%2CNGDPDPC%2CPPPGDP%2CPPPPC%2CLP&grp=0&a=&pr.x=51&pr.y=7.
  3. 3,0 3,1 General Statistics Office of Vietnam

Otre pruggette[cangecange 'a sorgende]

Condrolle de autoritàVIAF (EN155871049 · ISNI (EN0000 0001 2243 3868 · LCCN (ENn79032186 · GND (DE4063514-4 · BNE (ESXX450945 (data) · BNF (FRcb118686235 (data) · J9U (ENHE987007559661405171 · NDL (ENJA00560635 · WorldCat Identities (ENlccn-n79032186

Collegaminde fore a Uicchipèdie[cangecange 'a sorgende]

Vietnam sus a Open Directory Project (Segnala sus a DMoz 'nu collegamende ca cendre cu l'argomende "Vietnam")

ASEAN (Associazione de le Naziune d'u Sud-Est Asiateche)
Myanmar Myanmar | bandiera Brunei | bandiera Cambogia | bandiera Filippine | Indonesie Indonesie | bandiera Laos | bandiera Malesia | bandiera Singapore | bandiera Thailandie | bandiera Vietnam

bandiera Papua Nuova Guinea (osservatore)

Predecessore State pe' innece de sviluppe umane Successore
Indonesie 109º posto Kirghizistan